Có 2 kết quả:

字脚 zì jiǎo ㄗˋ ㄐㄧㄠˇ字腳 zì jiǎo ㄗˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) serif
(2) hook at the end of brushstroke

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) serif
(2) hook at the end of brushstroke

Bình luận 0